Đồng nghĩa với houses A flat is the British word for an apartment, while a house is usually an entire building that can have one or more floors. A home can be either a flat or a house; it just means where you live.|Houses are more bigger than flats. Also, "flats" is used by people who live in the UK. It means apartments.
Lot 9. *Guide | £65,000 (plus fees) 3 Bed Block of Apartments. 9 Nelson Street, Barrow-In-Furness, Cumbria LA14 1NG. 4 bedroom detached house. Stable Cottage, Langlee, Jedburgh, TD8 - View on map. BOOK A VIEWING. email Borders office call 01896 824070. download brochure download home report. 6 bedroom flat in High Street, Hawick.
block /blɔk/ danh từ khối, tảng, súc (đá, gỗ) chiếc thớt, đon kê, gỗ khối kê để chặt đầu (người bị tử hình) khuôn (mũ); đầu giả (để phân phối mũ, tóc giả) khuôn bên lớn, bên khối (ở thân bốn con đường) vật dụng chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự ùn tắc xe cộ lô khu đất (chính
Building blocks are the fundamental parts of life. Xem bản dịch. Chia sẻ câu hỏi này. drawmethestars. 1 Thg 1 2017. Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Tây Ban Nha (Spain) Tương đối thành thạo.
Phát âm chuẩn Block trong tiếng Anh. Vừa rồi chúng ta đã tìm hiểu định nghĩa Block nghĩa là gì. Tiếp theo hãy cùng mình theo dõi cách phát âm của từ này nhé: Pronunciation /blɒk/ : Phát âm chuẩn UK. Pronunciation /blɒk/ : Phát âm chuẩn US. Bạn hãy chú ý phiên âm và trọng âm để nhấn
Fast Money. Từ điển Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Tower-typed block of flats là gì. Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, Trong tương lai chúng tôi với hy vọng tạo ra một bộ từ điển với số từ lớn và bổ sung thêm các tính năng.
block of flats là j3 Đáp án 9572070Apartment building = Block of flats Tòa nhà được chia thành các căn hộ. Condominium Về cơ bản thì nó có nghĩa tương đương apartment00Block of flats là chung và Share Page Lazi để đón nhận được nhiều thông tin thú vị và bổ ích hơn nữa nhé! Học và chơi với Flashcard Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng xu từ LaziCâu hỏi Tiếng Anh mới nhấtBảng xếp hạng thành viên06-2023 05-2023 Yêu thíchLazi - Người trợ giúp bài tập về nhà 24/7 của bạn Hỏi 15 triệu học sinh cả nước bất kỳ câu hỏi nào về bài tập Nhận câu trả lời nhanh chóng, chính xác và miễn phí Kết nối với các bạn học sinh giỏi và bạn bè cả nước
blocksblock /blɔk/ danh từ khối, tảng, súc đá, gỗ... cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu người bị tử hình khuôn mũ; đầu giả để trưng bày mũ, tóc giả... khuôn nhà lớn, nhà khối ở giữa bốn con đường vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ lô đất chính phủ cấp cho tư nhân; từ Mỹ,nghĩa Mỹ khoảnh đất trong thành phố bản khắc để in số lớn cổ phần ngành đường sắt đoạn đường; đoàn toa xe kỹ thuật puli thể dục,thể thao sự chặn, sự cản bóng, đối phương thông cáo phản đối một dự luật nghị viện úc đường phố lớn có nhiều người đi dạo từ lóng cái đầu người người đần độn người nhẫn tâmchip of the old block đứa con giống bố như tạcto be senf to the block bị xử chém ngoại động từ làm trở ngại sự đi lại; ngăn chận làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng một kế hoạchto block the enemy's plant chặn đứng những kế hoạch của địch thể dục,thể thao chặn cản bóng, đối phương hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng vốn phản đối dự luật ở nghị viện gò vào khuôn mũ... rập chữ nổi bìa sách, dato block out in phác ra, vẽ phácto block out a plan phác ra một kế hoạchto block in a pictủe vẽ phác một bức tranh cụcarrangement by blocks sự bố cục thành khối đá khối địa khối tảng khối neo sự lắp ráp khối lớn khối chènbuilding of window or door blocks into wall openings sự chèn ô cửa sổ và cửa đi vào tường lớp lót sànfloor construction with filling blocks sàn ván có gỗ đệmhousing development by blocks sự xây dựng ô phốhousing development by blocks sự xây dựng tiểu khu các khối giao nhau đá hộc để lát, bó vỉa hè đá thô phiến lát đường phiến vuông một hàng khối xây đá một hàng khối xây gạchtop course of tank blocks hàng gạch xây bể trên cùngXem thêm city block, cube, mental block, pulley, pulley-block, engine block, cylinder block, blockage, closure, occlusion, stop, stoppage, auction block, blocking, barricade, blockade, stop, block off, block up, bar, obstruct, blockade, hinder, stymie, stymy, embarrass, stop, halt, kibosh, jam, obstruct, stuff, lug, choke up, obstruct, obturate, impede, occlude, jam, close up, parry, deflect, forget, blank out, draw a blank, freeze, immobilize, immobilise
Giáo dụcHọc tiếng Anh Thứ sáu, 17/3/2017, 1300 GMT+7 Các loại căn hộ, mặt bằng được diễn đạt bằng nhiều từ trong tiếng Anh, dễ gây nhầm lẫn cho nhiều người. Thầy giáo Seally Nguyen chia sẻ cách phân biệt ba từ vựng dễ nhầm lẫn này. Với nhiều người, đây là lần đầu tiên nghe thấy "condo" và "loft". Trước đây, giống như các bạn, tôi chỉ quen thuộc với 2 từ đứng trước, "flat" và "apartment". Tôi học được từ "condo" trong một lần nói chuyện với các bạn người Mỹ. Câu chuyện diễn ra như sau - Not all senior citizens người già live in nursing homes nhà dưỡng lão. I have a friend who is 90 years old living in a condo. - A condo? What is a condo? Thực lòng thì mình không nhớ rõ người bạn Mỹ trả lời thế nào, nhưng suy ngay ra là "apartment". Mình hỏi thêm về sự khác biệt giữa "condo" và "apartment" thì người bạn nói - They are pretty much the same. But people often say "apartment" when it's for rent. A condo is an apartment which you have the ownership over it. "Loft" có không gian lớn và được chia ngẫu nhiên. Ảnh Pinterest Không có sự khác biệt lớn giữa một "apartment" và "condo". Chúng rất giống nhau nếu nhìn từ bên ngoài. Sự khác biệt duy nhất là quyền sử dụng. "Condo" viết tắt của "condominium" thường là tài sản cá nhân, trong khi "apartment" thường được sở hữu bởi công ty địa ốc. Một sự khác biệt nữa là bạn có đầy đủ quyền sở hữu với "condo" của mình nếu bạn mua nó. Bạn có thể chỉnh sửa toàn bộ bên trong và bên ngoài theo ý mình. Trong khi đó, "apartment" là một phòng nhỏ trong tòa nhà nhiều tầng. "Apartment" có thể được thuê hoặc được sở hữu bởi cư dân tenant. Mặc dù có thể mua "apartment", người mua vẫn phải tuân thủ nguyên tắc do chủ tòa nhà đặt ra. Thuê một "apartment" là lựa chọn sáng suốt cho những người phải di chuyển nhiều, trong khi mua "condo" phù hợp hơn với những người thích sự ổn định. Nếu bạn thuê một "apartment", tiền thuê thường sẽ được trả cho chủ sở hữu tòa nhà developers, trong khi người thuê "condo" trả tiền cho người sở hữu "condo". "Flat" là từ thường được sử dụng thay cho "apartment" ở Anh và các nước châu Âu. Trong khi đó, "loft" thường được hiểu là một nhà kho được chỉnh sửa thành nhà ở. "Loft" thường rộng hơn "flat", và có nhiều chỗ cho nhiều người hơn. "Flat" thường có diện tích vừa hoặc trung bình, có phòng được chia đều thành các phần nhỏ hơn như bếp, nhà tắm, phòng ngủ... Trong khi đó, "loft" được chia một cách ngẫu nhiên hơn, hoặc chỉ là khu vực mái che có không gian lớn. Seally Nguyen
blockedblock /blɔk/ danh từ khối, tảng, súc đá, gỗ... cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu người bị tử hình khuôn mũ; đầu giả để trưng bày mũ, tóc giả... khuôn nhà lớn, nhà khối ở giữa bốn con đường vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ lô đất chính phủ cấp cho tư nhân; từ Mỹ,nghĩa Mỹ khoảnh đất trong thành phố bản khắc để in số lớn cổ phần ngành đường sắt đoạn đường; đoàn toa xe kỹ thuật puli thể dục,thể thao sự chặn, sự cản bóng, đối phương thông cáo phản đối một dự luật nghị viện úc đường phố lớn có nhiều người đi dạo từ lóng cái đầu người người đần độn người nhẫn tâmchip of the old block đứa con giống bố như tạcto be senf to the block bị xử chém ngoại động từ làm trở ngại sự đi lại; ngăn chận làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng một kế hoạchto block the enemy's plant chặn đứng những kế hoạch của địch thể dục,thể thao chặn cản bóng, đối phương hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng vốn phản đối dự luật ở nghị viện gò vào khuôn mũ... rập chữ nổi bìa sách, dato block out in phác ra, vẽ phácto block out a plan phác ra một kế hoạchto block in a pictủe vẽ phác một bức tranh bị kẹtLĩnh vực cơ khí & công trình bị khóa chặt bị nghẽn nhà hợp khốiblocked electrical impedance trở kháng bị chặn vốn ứ đọng chở kháng ghim trở kháng bị chặn trở kháng chặn trở kháng mạch hở khối bếp khối lò tuyến đường bị trở ngại bản ghi ghép khốiblocked residential building nhà ở hợp khối trạng thái đóng đường bị phong tỏaWord families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs block, blockage, block, unblock, blocked, unblockedXem thêm out of usep, plugged, city block, cube, mental block, pulley, pulley-block, engine block, cylinder block, blockage, closure, occlusion, stop, stoppage, auction block, blocking, barricade, blockade, stop, block off, block up, bar, obstruct, blockade, hinder, stymie, stymy, embarrass, stop, halt, kibosh, jam, obstruct, stuff, lug, choke up, obstruct, obturate, impede, occlude, jam, close up, parry, deflect, forget, blank out, draw a blank, freeze, immobilize, immobilise
block of flats là gì