Cô Chị Gái Tốt Bụng (Kind Sister) là phim kể về mối tình đầy oan trái của cô chị gái ngực to và cậu em trai ruột của mình. Chị gái của cậu em trai số hưởng này không chỉ vô cùng xinh đẹp quyến rũ với ba vòng bốc lửa, mà cô còn vô cùng tốt bụng và hiền lành. Vì sao con gái sở hữu đường lông ở bụng? Con gái sở hữu đường lông ở bụng xuất phát từ nguyên nhân gì được quan tâm bởi đường lông bụng này khiến cho chị em khổ sở nó khá tác động tới tính thẩm mỹ. Một ngày nọ, cô nhận được một yêu cầu bí mật từ chị gái Ha-joo (Lee Seung-chae). Rõ ràng chồng của Ha-joo là Woo-seong (Kang Seong-pil) đang từ chối quan hệ tình dục. Ha-yeong đồng ý trở thành nhà trị liệu cho cặp vợ chồng của họ nhưng phát hiện ra rằng anh rể của cô Hitomi cưới chồng và sống chung với bố chồng. Cô đã nghỉ việc ở công ty để tập trung ở nhà nội trợ. Vì không muốn bố chồng phải tới viện dưỡng lão, Hitomi bàn bạc với chồng cho ông ở nhà để chính tay cô chăm sóc. Lợi dụng lòng tốt của con dâu, ông bố chồng Chương 95: Đố kị- Tôn sùng. Mạc gia và cha mẹ Lăng nhận được tin tức cấp tốc đến bệnh viện, nhìn thấy Lăng Nhữ Y trong chiếc váy đẫm máu đứng thờ thẫn trước cửa phòng cấp cứu. Cô đơn độc đứng thẫn thờ, gương mặt trắng bệch không còn huyết sắc, đôi mắt Fast Money. Definition from Wiktionary, the free dictionary Jump to navigation Jump to searchSee also chigai Contents 1 Vietnamese Etymology Pronunciation Noun Usage notes Pronoun See also Vietnamese[edit] Etymology[edit] chị “elder sister” +‎ gái “female” Pronunciation[edit] Hà Nội IPAkey [t͡ɕi˧˨ʔ ɣaːj˧˦] Huế IPAkey [t͡ɕɪj˨˩ʔ ɣaːj˨˩˦] Hồ Chí Minh City IPAkey [cɪj˨˩˨ ɣaːj˦˥] Noun[edit] classifier người chị gái • 姊𡛔 chiefly literary Synonym of chị “elder sister” Usage notes[edit] Unlike em “younger sibling” which is gender neutral, chị “elder sister” and anh “elder brother” are gender-specific. This expression is therefore redundant by nature, but it can be used for acoustic or literary eloquence because it is disyllabic. Pronoun[edit] chị gái • 姊𡛔 rather childish Synonym of chị “you, that sister over there who I'm assuming is a little older than me” See also[edit] anh trai Retrieved from " Categories Vietnamese compound termsVietnamese terms with IPA pronunciationVietnamese nouns classified by ngườiVietnamese lemmasVietnamese nounsVietnamese literary termsVietnamese pronounsVietnamese childish termsviFemale family members

chị gái tốt bụng